VN520


              

和尚在, 缽盂在

Phiên âm : hé shàng zài, bō yú zài.

Hán Việt : hòa thượng tại, bát vu tại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人在物在, 留得青山在, 不怕沒柴燒。元.馬致遠《黃粱夢》第二折:「恁時節和尚在, 缽盂在, 今日個福氣衰, 看何時冤業解!」


Xem tất cả...